Có 2 kết quả:

蒸气重整 zhēng qì chóng zhěng ㄓㄥ ㄑㄧˋ ㄔㄨㄥˊ ㄓㄥˇ蒸氣重整 zhēng qì chóng zhěng ㄓㄥ ㄑㄧˋ ㄔㄨㄥˊ ㄓㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

steam reforming (chemistry)

Từ điển Trung-Anh

steam reforming (chemistry)